Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养老送终
Pinyin: yǎng lǎo sòng zhōng
Meanings: Nuôi dưỡng cha mẹ khi về già và lo hậu sự sau khi qua đời., To support one’s parents in old age and handle their funeral arrangements after death., 指子女对父母身前的赡养和死后的殡葬。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“生了奴奴,欲扳门第,配嫁他人,又恐老来无倚,只得将奴招了一个女婿,养老送终。”[例]凤娇道‘我母年老,要你~。’马迪道‘你嫁了我,那养老送终之事,何须说得。’——清·如莲居士《薛刚反唐》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 匕, 耂, 关, 辶, 冬, 纟
Chinese meaning: 指子女对父母身前的赡养和死后的殡葬。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“生了奴奴,欲扳门第,配嫁他人,又恐老来无倚,只得将奴招了一个女婿,养老送终。”[例]凤娇道‘我母年老,要你~。’马迪道‘你嫁了我,那养老送终之事,何须说得。’——清·如莲居士《薛刚反唐》第四十四回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh trách nhiệm của con cái với cha mẹ.
Example: 作为子女,应该做到养老送终。
Example pinyin: zuò wéi zǐ nǚ , yīng gāi zuò dào yǎng lǎo sòng zhōng 。
Tiếng Việt: Là con cái, cần đảm bảo việc chăm sóc cha mẹ lúc già và lo hậu sự sau khi mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi dưỡng cha mẹ khi về già và lo hậu sự sau khi qua đời.
Nghĩa phụ
English
To support one’s parents in old age and handle their funeral arrangements after death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指子女对父母身前的赡养和死后的殡葬。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十七回“生了奴奴,欲扳门第,配嫁他人,又恐老来无倚,只得将奴招了一个女婿,养老送终。”[例]凤娇道‘我母年老,要你~。’马迪道‘你嫁了我,那养老送终之事,何须说得。’——清·如莲居士《薛刚反唐》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế