Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闾巷
Pinyin: lǘ xiàng
Meanings: Con hẻm nhỏ trong làng, khu phố nhỏ., Small alleys within a village or neighborhood., ①小的街道,即里巷。泛指乡里民间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 吕, 门, 共, 巳
Chinese meaning: ①小的街道,即里巷。泛指乡里民间。
Grammar: Thường dùng để chỉ các khu vực sinh hoạt đời thường của người dân.
Example: 闾巷里充满了生活气息。
Example pinyin: lǘ xiàng lǐ chōng mǎn le shēng huó qì xī 。
Tiếng Việt: Trong con hẻm nhỏ đầy rẫy hơi thở cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con hẻm nhỏ trong làng, khu phố nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Small alleys within a village or neighborhood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小的街道,即里巷。泛指乡里民间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!