Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔墨官司
Pinyin: bǐ mò guān si
Meanings: Cuộc tranh luận gay gắt trên giấy tờ hoặc văn bản., A heated debate carried out through written documents or texts., 笔墨指文字或文章。比喻用文字进行的辩论、争执。[出处]清·许叶芬《红楼梦辨》“借他人酒杯,浇自己块垒,非仅为懵懂辈饶舌,打无谓笔墨官司也。”[例]雍正、乾隆都自负才辩,喜欢跟臣下打~,御笔上谕动辄数百言。——《玉座珠帘》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 毛, 竹, 土, 黑, 㠯, 宀, 𠃌
Chinese meaning: 笔墨指文字或文章。比喻用文字进行的辩论、争执。[出处]清·许叶芬《红楼梦辨》“借他人酒杯,浇自己块垒,非仅为懵懂辈饶舌,打无谓笔墨官司也。”[例]雍正、乾隆都自负才辩,喜欢跟臣下打~,御笔上谕动辄数百言。——《玉座珠帘》上册。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả các cuộc tranh cãi bằng văn bản.
Example: 他们之间的争论变成了一场笔墨官司。
Example pinyin: tā men zhī jiān de zhēng lùn biàn chéng le yì chǎng bǐ mò guān sī 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh luận giữa họ trở thành một trận chiến trên giấy tờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc tranh luận gay gắt trên giấy tờ hoặc văn bản.
Nghĩa phụ
English
A heated debate carried out through written documents or texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笔墨指文字或文章。比喻用文字进行的辩论、争执。[出处]清·许叶芬《红楼梦辨》“借他人酒杯,浇自己块垒,非仅为懵懂辈饶舌,打无谓笔墨官司也。”[例]雍正、乾隆都自负才辩,喜欢跟臣下打~,御笔上谕动辄数百言。——《玉座珠帘》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế