Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔调
Pinyin: bǐ diào
Meanings: Giọng điệu hoặc phong cách viết, Writing tone or style, ①文章的风格、情调。[例]讽刺的笔调。[例]通俗的笔调。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 毛, 竹, 周, 讠
Chinese meaning: ①文章的风格、情调。[例]讽刺的笔调。[例]通俗的笔调。
Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách hoặc giọng điệu của tác giả trong văn bản.
Example: 这篇文章的笔调轻松幽默。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de bǐ diào qīng sōng yōu mò 。
Tiếng Việt: Bài viết này có giọng điệu nhẹ nhàng và hài hước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng điệu hoặc phong cách viết
Nghĩa phụ
English
Writing tone or style
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文章的风格、情调。讽刺的笔调。通俗的笔调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!