Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竺
Pinyin: zhú
Meanings: Tên gọi tắt của Ấn Độ trong lịch sử Trung Quốc., Abbreviation for India in Chinese history., ①用本义。[据]竺,竹也。——《广雅》。王念孙疏证:“竺、竹同声字。方言有重轻,故又谓竹为竺也。”*②印度古译名“天竺”的简称。[例]双匣犹传竺国经。——林景熙《梦中作》。[合]竺经(佛经);竺国(天竺。古印度的别称);竺域(指天竺。即今印度);竺土(指天竺国。指古印度)。*③山名,在浙江省杭州市西灵隐山飞来峰之南,分上中下三天竺,俗称三竺。[例]朝游三竺,暮宿两峰。——《西湖佳话》。*④古代的一种乐器。[例]高渐离击竺。——《战国策·燕策》。[例]非丝非竺。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 二, 竹
Chinese meaning: ①用本义。[据]竺,竹也。——《广雅》。王念孙疏证:“竺、竹同声字。方言有重轻,故又谓竹为竺也。”*②印度古译名“天竺”的简称。[例]双匣犹传竺国经。——林景熙《梦中作》。[合]竺经(佛经);竺国(天竺。古印度的别称);竺域(指天竺。即今印度);竺土(指天竺国。指古印度)。*③山名,在浙江省杭州市西灵隐山飞来峰之南,分上中下三天竺,俗称三竺。[例]朝游三竺,暮宿两峰。——《西湖佳话》。*④古代的一种乐器。[例]高渐离击竺。——《战国策·燕策》。[例]非丝非竺。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。
Hán Việt reading: trúc
Grammar: Danh từ chuyên dùng, hiếm gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他去了天竺。
Example pinyin: tā qù le tiān zhú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi tới Thiên Trúc (Ấn Độ cổ đại).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi tắt của Ấn Độ trong lịch sử Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Abbreviation for India in Chinese history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“竺、竹同声字。方言有重轻,故又谓竹为竺也。”
印度古译名“天竺”的简称。双匣犹传竺国经。——林景熙《梦中作》。竺经(佛经);竺国(天竺。古印度的别称);竺域(指天竺。即今印度);竺土(指天竺国。指古印度)
山名,在浙江省杭州市西灵隐山飞来峰之南,分上中下三天竺,俗称三竺。朝游三竺,暮宿两峰。——《西湖佳话》
古代的一种乐器。高渐离击竺。——《战国策·燕策》。非丝非竺。——宋·欧阳修《醉翁亭记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!