Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笃学
Pinyin: dǔ xué
Meanings: Học tập chăm chỉ và chuyên cần., To study diligently and assiduously., ①专心好学。[例]其为人笃学强记,恭俭孝友。——宋·苏轼《邵茂诚诗集叙》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 竹, 马, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①专心好学。[例]其为人笃学强记,恭俭孝友。——宋·苏轼《邵茂诚诗集叙》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả thái độ học tập nghiêm túc và bền bỉ.
Example: 他从小就笃学,每天都会花好几个小时读书。
Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù dǔ xué , měi tiān dōu huì huā hǎo jǐ gè xiǎo shí dú shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã học tập chăm chỉ, mỗi ngày đều dành nhiều giờ để đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập chăm chỉ và chuyên cần.
Nghĩa phụ
English
To study diligently and assiduously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专心好学。其为人笃学强记,恭俭孝友。——宋·苏轼《邵茂诚诗集叙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!