Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 端然
Pinyin: duān rán
Meanings: Trang nghiêm, chỉnh tề, đứng đắn., Dignified, solemn, and proper in appearance or behavior., ①形容端正,不歪斜。*②稳固的样子。[例]魏兵端然不动。——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 立, 耑, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①形容端正,不歪斜。*②稳固的样子。[例]魏兵端然不动。——《三国演义》。
Grammar: Là tính từ mô tả ngoại hình hoặc thái độ của một người. Thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 他端然坐在那里,一言不发。
Example pinyin: tā duān rán zuò zài nà lǐ , yì yán bù fā 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trang nghiêm ở đó, không nói một lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang nghiêm, chỉnh tề, đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Dignified, solemn, and proper in appearance or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容端正,不歪斜
稳固的样子。魏兵端然不动。——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!