Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 端子

Pinyin: duān zi

Meanings: Đầu nối điện, chân cắm (trong kỹ thuật)., Terminal, connector (in engineering)., ①电线、电缆或电器器材上的接头。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 立, 耑, 子

Chinese meaning: ①电线、电缆或电器器材上的接头。

Grammar: Từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực điện tử hoặc cơ khí.

Example: 这个设备的端子坏了。

Example pinyin: zhè ge shè bèi de duān zǐ huài le 。

Tiếng Việt: Đầu nối của thiết bị này bị hỏng.

端子
duān zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu nối điện, chân cắm (trong kỹ thuật).

Terminal, connector (in engineering).

电线、电缆或电器器材上的接头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

端子 (duān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung