Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病句

Pinyin: bìng jù

Meanings: Câu văn sai ngữ pháp hoặc không hợp logic., A sentence with grammatical errors or illogical meaning., ①在医院住在同一病房的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丙, 疒, 勹, 口

Chinese meaning: ①在医院住在同一病房的人。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ hoặc sửa lỗi viết.

Example: 这篇文章中有不少病句。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhōng yǒu bù shǎo bìng jù 。

Tiếng Việt: Trong bài viết này có nhiều câu sai ngữ pháp.

病句
bìng jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu văn sai ngữ pháp hoặc không hợp logic.

A sentence with grammatical errors or illogical meaning.

在医院住在同一病房的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病句 (bìng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung