Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病笃

Pinyin: bìng dǔ

Meanings: Bệnh nặng, tình trạng nguy kịch., Seriously ill, in critical condition., ①病势沉重。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 丙, 疒, 竹, 马

Chinese meaning: ①病势沉重。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ để mô tả tình trạng bệnh nặng. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiêm trọng liên quan đến bệnh tật.

Example: 他的病情已经病笃,家属都很担心。

Example pinyin: tā de bìng qíng yǐ jīng bìng dǔ , jiā shǔ dōu hěn dān xīn 。

Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của anh ấy đã trở nên nguy kịch, gia đình đều rất lo lắng.

病笃
bìng dǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh nặng, tình trạng nguy kịch.

Seriously ill, in critical condition.

病势沉重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...