Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林涛

Pinyin: lín tāo

Meanings: Tiếng gió thổi qua rừng tạo thành âm thanh như tiếng sóng., Sound of wind passing through the forest, creating wave-like noises., ①森林被风吹动发出像波涛一样的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 寿, 氵

Chinese meaning: ①森林被风吹动发出像波涛一样的声音。

Grammar: Danh từ miêu tả âm thanh tự nhiên, thường dùng trong văn chương trữ tình.

Example: 夜晚可以听到远处传来的林涛声。

Example pinyin: yè wǎn kě yǐ tīng dào yuǎn chù chuán lái de lín tāo shēng 。

Tiếng Việt: Ban đêm có thể nghe thấy tiếng rừng vọng lại từ xa.

林涛
lín tāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng gió thổi qua rừng tạo thành âm thanh như tiếng sóng.

Sound of wind passing through the forest, creating wave-like noises.

森林被风吹动发出像波涛一样的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林涛 (lín tāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung