Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拷绸
Pinyin: kǎo chóu
Meanings: Vải lụa dày (thường dùng trong ngữ cảnh cổ), Thick silk fabric (often used in ancient context), ①用薯莨液染的一种丝织品,往往用来制作夏天穿的衣服。薯莨,多年生草本植物,在地下有块茎,茎内胶质可作染料。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 考, 周, 纟
Chinese meaning: ①用薯莨液染的一种丝织品,往往用来制作夏天穿的衣服。薯莨,多年生草本植物,在地下有块茎,茎内胶质可作染料。
Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这种衣服是用拷绸做的。
Example pinyin: zhè zhǒng yī fu shì yòng kǎo chóu zuò de 。
Tiếng Việt: Loại quần áo này được làm từ vải lụa dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải lụa dày (thường dùng trong ngữ cảnh cổ)
Nghĩa phụ
English
Thick silk fabric (often used in ancient context)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用薯莨液染的一种丝织品,往往用来制作夏天穿的衣服。薯莨,多年生草本植物,在地下有块茎,茎内胶质可作染料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!