Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宏愿

Pinyin: hóng yuàn

Meanings: Ước nguyện lớn lao, Grand aspiration, ①宏伟的抱负。[例]他自幼立下宏愿,将来要做一番大事业。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厷, 宀, 原, 心

Chinese meaning: ①宏伟的抱负。[例]他自幼立下宏愿,将来要做一番大事业。

Grammar: Là danh từ thường dùng để chỉ những mục tiêu hay lý tưởng mang tính vĩ mô.

Example: 他有一个实现世界和平的宏愿。

Example pinyin: tā yǒu yí gè shí xiàn shì jiè hé píng de hóng yuàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có một khát vọng lớn lao về việc đạt được hòa bình thế giới.

宏愿
hóng yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước nguyện lớn lao

Grand aspiration

宏伟的抱负。他自幼立下宏愿,将来要做一番大事业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...