Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宗教

Pinyin: zōng jiào

Meanings: Tôn giáo, hệ thống niềm tin và nghi thức liên quan đến tín ngưỡng siêu nhiên., Religion, a system of beliefs and rituals related to supernatural faith., ①基于对超自然支配力、宇宙创造者和控制者存在,它给人以灵魂并延续至死后的信仰体系。[例]世界四大宗教。[例]曰宗教。——蔡元培《图画》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 示, 孝, 攵

Chinese meaning: ①基于对超自然支配力、宇宙创造者和控制者存在,它给人以灵魂并延续至死后的信仰体系。[例]世界四大宗教。[例]曰宗教。——蔡元培《图画》。

Grammar: Danh từ chung, có thể đứng riêng hoặc kết hợp với các từ khác như 宗教信仰 (tín ngưỡng tôn giáo).

Example: 佛教是一种重要的宗教。

Example pinyin: fó jiào shì yì zhǒng zhòng yào de zōng jiào 。

Tiếng Việt: Phật giáo là một tôn giáo quan trọng.

宗教
zōng jiào
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn giáo, hệ thống niềm tin và nghi thức liên quan đến tín ngưỡng siêu nhiên.

Religion, a system of beliefs and rituals related to supernatural faith.

基于对超自然支配力、宇宙创造者和控制者存在,它给人以灵魂并延续至死后的信仰体系。世界四大宗教。曰宗教。——蔡元培《图画》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宗教 (zōng jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung