Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宏旨
Pinyin: hóng zhǐ
Meanings: Ý nghĩa lớn lao hoặc mục đích chính, Major significance or main purpose, ①大政方针;主要内容。[例]事关宏旨,还望斟酌再三。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 厷, 宀, 匕, 日
Chinese meaning: ①大政方针;主要内容。[例]事关宏旨,还望斟酌再三。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc triết học để nói đến mục tiêu chính yếu.
Example: 把握文章的宏旨是非常重要的。
Example pinyin: bǎ wò wén zhāng de hóng zhǐ shì fēi cháng zhòng yào de 。
Tiếng Việt: Nắm bắt ý nghĩa lớn lao của bài viết là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa lớn lao hoặc mục đích chính
Nghĩa phụ
English
Major significance or main purpose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大政方针;主要内容。事关宏旨,还望斟酌再三
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!