Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪迸肠绝
Pinyin: lèi bèng cháng jué
Meanings: Nước mắt tuôn trào, ruột gan đứt đoạn (miêu tả sự đau khổ tột cùng), Tears burst forth, heartbroken (describing extreme anguish), 指悲痛得泪涌肠断。[出处]《轰天雷》第二回“北山哭得泪迸肠绝,听了周升这话,想了一想,觉得有理。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 目, 并, 辶, 月, 纟, 色
Chinese meaning: 指悲痛得泪涌肠断。[出处]《轰天雷》第二回“北山哭得泪迸肠绝,听了周升这话,想了一想,觉得有理。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ bi thương cực độ.
Example: 亲人离世的消息让他泪迸肠绝。
Example pinyin: qīn rén lí shì de xiāo xī ràng tā lèi bèng cháng jué 。
Tiếng Việt: Tin người thân qua đời khiến anh ấy khóc đến mức ruột gan đứt đoạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mắt tuôn trào, ruột gan đứt đoạn (miêu tả sự đau khổ tột cùng)
Nghĩa phụ
English
Tears burst forth, heartbroken (describing extreme anguish)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指悲痛得泪涌肠断。[出处]《轰天雷》第二回“北山哭得泪迸肠绝,听了周升这话,想了一想,觉得有理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế