Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山压卵

Pinyin: tài shān yā luǎn

Meanings: So sánh giữa cái rất lớn và cái rất nhỏ, chỉ sự chênh lệch quá rõ ràng., Compares something very large with something very small, indicating an obvious disparity., 泰山压在蛋上。比喻力量相差极大,强大的一方必然压倒弱小的一方。[出处]《晋书·孙惠传》“况履顺讨逆,执政伐邪,是乌获摧冰,贲育拉朽,猛兽吞狐,泰山压卵,因风燎原,未足方也。”[例]六军之来,殄此丑夷,如~耳。——明·赵弼《何忠节传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 氺, 𡗗, 山, 厂, 圡, 卪

Chinese meaning: 泰山压在蛋上。比喻力量相差极大,强大的一方必然压倒弱小的一方。[出处]《晋书·孙惠传》“况履顺讨逆,执政伐邪,是乌获摧冰,贲育拉朽,猛兽吞狐,泰山压卵,因风燎原,未足方也。”[例]六军之来,殄此丑夷,如~耳。——明·赵弼《何忠节传》。

Grammar: Thành ngữ so sánh, mang tính hình ảnh và thường dùng trong văn viết.

Example: 强国对弱国,犹如泰山压卵。

Example pinyin: qiáng guó duì ruò guó , yóu rú tài shān yā luǎn 。

Tiếng Việt: Quốc gia mạnh áp đảo quốc gia yếu, giống như Thái Sơn đè lên quả trứng.

泰山压卵
tài shān yā luǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh giữa cái rất lớn và cái rất nhỏ, chỉ sự chênh lệch quá rõ ràng.

Compares something very large with something very small, indicating an obvious disparity.

泰山压在蛋上。比喻力量相差极大,强大的一方必然压倒弱小的一方。[出处]《晋书·孙惠传》“况履顺讨逆,执政伐邪,是乌获摧冰,贲育拉朽,猛兽吞狐,泰山压卵,因风燎原,未足方也。”[例]六军之来,殄此丑夷,如~耳。——明·赵弼《何忠节传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰山压卵 (tài shān yā luǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung