Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰极而否
Pinyin: tài jí ér pǐ
Meanings: Hạnh phúc, may mắn đạt đỉnh điểm rồi chuyển sang điều xấu – ám chỉ sự thay đổi từ tốt sang xấu., Extreme good fortune turns into misfortune – implies a shift from good to bad., 泰、否《周易》“卦名,泰吉否凶。指事物发展到极端,就会向其相反的方面转化,好事会变成坏事。[出处]唐·刘禹锡《史公神道碑》侍中以帐下生变闻,泰极而否,当歌而哭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氺, 𡗗, 及, 木, 一, 不, 口
Chinese meaning: 泰、否《周易》“卦名,泰吉否凶。指事物发展到极端,就会向其相反的方面转化,好事会变成坏事。[出处]唐·刘禹锡《史公神道碑》侍中以帐下生变闻,泰极而否,当歌而哭。”
Grammar: Thành ngữ triết lý, thường dùng để cảnh báo sự thay đổi tiêu cực.
Example: 事情常常是泰极而否。
Example pinyin: shì qíng cháng cháng shì tài jí ér fǒu 。
Tiếng Việt: Việc thường xảy ra là khi tốt nhất lại bắt đầu chuyển xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạnh phúc, may mắn đạt đỉnh điểm rồi chuyển sang điều xấu – ám chỉ sự thay đổi từ tốt sang xấu.
Nghĩa phụ
English
Extreme good fortune turns into misfortune – implies a shift from good to bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰、否《周易》“卦名,泰吉否凶。指事物发展到极端,就会向其相反的方面转化,好事会变成坏事。[出处]唐·刘禹锡《史公神道碑》侍中以帐下生变闻,泰极而否,当歌而哭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế