Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泰山梁木

Pinyin: tài shān liáng mù

Meanings: Chỉ người trụ cột, đóng vai trò quan trọng trong một tập thể., Refers to a key figure or pillar in a group., 象泰山崩塌,梁木毁坏一样。比喻伟人死亡。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子蚤作,负手曳杖,消摇于门,歌曰‘泰山其颓乎!染木其坏乎!哲人其萎乎!’”[例]当此国基未固,人才消乏之秋,近者如斯,将谁与支撑危局?~,同人等悲不自胜。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 氺, 𡗗, 山, 刅, 木, 氵

Chinese meaning: 象泰山崩塌,梁木毁坏一样。比喻伟人死亡。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子蚤作,负手曳杖,消摇于门,歌曰‘泰山其颓乎!染木其坏乎!哲人其萎乎!’”[例]当此国基未固,人才消乏之秋,近者如斯,将谁与支撑危局?~,同人等悲不自胜。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十二回。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vai trò quan trọng của ai đó, thường dùng trong văn nói.

Example: 公司的泰山梁木突然辞职了。

Example pinyin: gōng sī de tài shān liáng mù tū rán cí zhí le 。

Tiếng Việt: Cây cột chính của công ty đột nhiên từ chức.

泰山梁木
tài shān liáng mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người trụ cột, đóng vai trò quan trọng trong một tập thể.

Refers to a key figure or pillar in a group.

象泰山崩塌,梁木毁坏一样。比喻伟人死亡。[出处]《礼记·檀弓上》“孔子蚤作,负手曳杖,消摇于门,歌曰‘泰山其颓乎!染木其坏乎!哲人其萎乎!’”[例]当此国基未固,人才消乏之秋,近者如斯,将谁与支撑危局?~,同人等悲不自胜。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泰山梁木 (tài shān liáng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung