Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引古证今
Pinyin: yǐn gǔ zhèng jīn
Meanings: Dẫn chứng việc cổ xưa để minh chứng cho sự việc hiện tại., Citing historical events as evidence for current issues., 用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 弓, 十, 口, 正, 讠, ㇇, 亽
Chinese meaning: 用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận sâu sắc.
Example: 这篇文章通过引古证今的方法解释了现代社会问题。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng tōng guò yǐn gǔ zhèng jīn de fāng fǎ jiě shì le xiàn dài shè huì wèn tí 。
Tiếng Việt: Bài viết này dùng cách dẫn chứng cổ xưa để giải thích các vấn đề xã hội hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn chứng việc cổ xưa để minh chứng cho sự việc hiện tại.
Nghĩa phụ
English
Citing historical events as evidence for current issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế