Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引决
Pinyin: yǐn jué
Meanings: Ra quyết định sau khi cân nhắc, Make a decision after deliberation., ①自杀。[例]分当引决。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]及罪至罔加,不能引决自财(裁)。——《汉书·司马迁传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 弓, 冫, 夬
Chinese meaning: ①自杀。[例]分当引决。——宋·文天祥《指南录·后序》。[例]及罪至罔加,不能引决自财(裁)。——《汉书·司马迁传》。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với hành động đưa ra quyết định quan trọng.
Example: 经过深思熟虑,他终于引决。
Example pinyin: jīng guò shēn sī shú lǜ , tā zhōng yú yǐn jué 。
Tiếng Việt: Sau khi suy nghĩ kỹ càng, cuối cùng anh ấy đã đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra quyết định sau khi cân nhắc
Nghĩa phụ
English
Make a decision after deliberation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自杀。分当引决。——宋·文天祥《指南录·后序》。及罪至罔加,不能引决自财(裁)。——《汉书·司马迁传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!