Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓调马服
Pinyin: gōng tiáo mǎ fú
Meanings: Luyện tập điều khiển ngựa và bắn cung thành thục (ám chỉ kỹ năng quân sự cao siêu), Skillful in archery and horse riding (indicating superior military skills)., 比喻办任何事情,应先做好准备工作。[出处]《荀子·哀公》“弓调而后求劲焉,马服而后求良焉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 弓, 周, 讠, 一, 月, 𠬝
Chinese meaning: 比喻办任何事情,应先做好准备工作。[出处]《荀子·哀公》“弓调而后求劲焉,马服而后求良焉。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh vào việc rèn luyện kỹ năng chiến đấu.
Example: 将军年轻时就已弓调马服。
Example pinyin: jiāng jūn nián qīng shí jiù yǐ gōng diào mǎ fú 。
Tiếng Việt: Khi còn trẻ, vị tướng đã rất giỏi về bắn cung và cưỡi ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luyện tập điều khiển ngựa và bắn cung thành thục (ám chỉ kỹ năng quân sự cao siêu)
Nghĩa phụ
English
Skillful in archery and horse riding (indicating superior military skills).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻办任何事情,应先做好准备工作。[出处]《荀子·哀公》“弓调而后求劲焉,马服而后求良焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế