Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语族
Pinyin: yǔ zú
Meanings: Họ ngôn ngữ, nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc., Language family or group of languages with a common origin., ①指包含所有可证明从一个单一祖先语言传下的有联系的语言,而这个祖先语言本身不和别的任何语言有联系。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 吾, 讠, 方, 矢, 𠂉
Chinese meaning: ①指包含所有可证明从一个单一祖先语言传下的有联系的语言,而这个祖先语言本身不和别的任何语言有联系。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ học so sánh.
Example: 汉藏语系包括很多语族。
Example pinyin: hàn zàng yǔ xì bāo kuò hěn duō yǔ zú 。
Tiếng Việt: Hệ ngôn ngữ Hán-Tạng bao gồm nhiều họ ngôn ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ ngôn ngữ, nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.
Nghĩa phụ
English
Language family or group of languages with a common origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指包含所有可证明从一个单一祖先语言传下的有联系的语言,而这个祖先语言本身不和别的任何语言有联系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!