Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 高官显爵
Pinyin: gāo guān xiǎn jué
Meanings: Chức quan cao và danh phận hiển hách, High-ranking official with prominent status, 显显要,显赫;爵爵位,官爵。官职很高,爵们显赫。[出处]明·徐元《八义记·猜忌赵宣》“顺我者高官显爵,逆我者灭族亡身,正是一朝权在手,便把令来行。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 亠, 冋, 口, 㠯, 宀, 业, 日, 爫, 罒
Chinese meaning: 显显要,显赫;爵爵位,官爵。官职很高,爵们显赫。[出处]明·徐元《八义记·猜忌赵宣》“顺我者高官显爵,逆我者灭族亡身,正是一朝权在手,便把令来行。”
Grammar: Thường nhấn mạnh vào sự nổi bật và quyền lực của người giữ chức vụ cao.
Example: 那些高官显爵的人常常过着奢侈的生活。
Example pinyin: nà xiē gāo guān xiǎn jué de rén cháng cháng guò zhe shē chǐ de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người có chức quan cao và danh phận hiển hách thường sống một cuộc sống xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức quan cao và danh phận hiển hách
Nghĩa phụ
English
High-ranking official with prominent status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显显要,显赫;爵爵位,官爵。官职很高,爵们显赫。[出处]明·徐元《八义记·猜忌赵宣》“顺我者高官显爵,逆我者灭族亡身,正是一朝权在手,便把令来行。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế