Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 高人雅士

Pinyin: gāo rén yǎ shì

Meanings: Người tài giỏi và thanh nhã, thường dùng để chỉ những người có học thức cao và phong thái tao nhã., A person of high talent and elegance, often used to refer to people with profound knowledge and graceful demeanor., 高人志趣、行为高尚的人,多指隐士;雅风雅,儒雅。志行高尚、风格儒雅的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 冋, 口, 人, 牙, 隹, 一, 十

Chinese meaning: 高人志趣、行为高尚的人,多指隐士;雅风雅,儒雅。志行高尚、风格儒雅的人。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để miêu tả con người một cách tôn trọng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 这些高人雅士常常聚集在一起讨论文学艺术。

Example pinyin: zhè xiē gāo rén yǎ shì cháng cháng jù jí zài yì qǐ tǎo lùn wén xué yì shù 。

Tiếng Việt: Những người tài giỏi và thanh nhã này thường tụ họp lại để thảo luận về văn học và nghệ thuật.

高人雅士
gāo rén yǎ shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi và thanh nhã, thường dùng để chỉ những người có học thức cao và phong thái tao nhã.

A person of high talent and elegance, often used to refer to people with profound knowledge and graceful demeanor.

高人志趣、行为高尚的人,多指隐士;雅风雅,儒雅。志行高尚、风格儒雅的人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

高人雅士 (gāo rén yǎ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung