Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良医

Pinyin: liáng yī

Meanings: Bác sĩ giỏi, lương y., A skilled doctor., ①同“橹”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 艮, 匚, 矢

Chinese meaning: ①同“橹”。

Grammar: Danh từ ghép, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他是远近闻名的良医。

Example pinyin: tā shì yuǎn jìn wén míng de liáng yī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bác sĩ giỏi nổi tiếng khắp vùng.

良医
liáng yī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác sĩ giỏi, lương y.

A skilled doctor.

同“橹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良医 (liáng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung