Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良宵美景

Pinyin: liáng xiāo měi jǐng

Meanings: Đêm đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh nên thơ và đầy cảm xúc., Beautiful night and scenery, describing poetic and emotional scenes., 美好的夜晚和景色。亦作良宵好景”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丶, 艮, 宀, 肖, 大, 𦍌, 京, 日

Chinese meaning: 美好的夜晚和景色。亦作良宵好景”。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.

Example: 中秋之夜,月光如水,到处都是良宵美景。

Example pinyin: zhōng qiū zhī yè , yuè guāng rú shuǐ , dào chù dōu shì liáng xiāo měi jǐng 。

Tiếng Việt: Đêm Trung thu, ánh trăng như nước, khắp nơi đều là cảnh đẹp mê hồn.

良宵美景
liáng xiāo měi jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm đẹp và cảnh đẹp, diễn tả khung cảnh nên thơ và đầy cảm xúc.

Beautiful night and scenery, describing poetic and emotional scenes.

美好的夜晚和景色。亦作良宵好景”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良宵美景 (liáng xiāo měi jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung