Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良人
Pinyin: liáng rén
Meanings: Người chồng tốt/lý tưởng; đôi khi cũng dùng để chỉ người vợ., A good husband (or sometimes wife)., ①同“樯”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 艮, 人
Chinese meaning: ①同“樯”。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh mang tính văn chương hoặc lịch sử.
Example: 她是个贤妻良母。
Example pinyin: tā shì gè xián qī liáng mǔ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một người vợ hiền mẹ tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chồng tốt/lý tưởng; đôi khi cũng dùng để chỉ người vợ.
Nghĩa phụ
English
A good husband (or sometimes wife).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“樯”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!