Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异彩

Pinyin: yì cǎi

Meanings: Vẻ đẹp khác thường, sắc màu nổi bật, Unusual brilliance or beauty, ①无比的光辉灿烂,奇异的光彩或色彩。*②光辉灿烂的光彩。*③比喻突出的成就。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巳, 廾, 彡, 采

Chinese meaning: ①无比的光辉灿烂,奇异的光彩或色彩。*②光辉灿烂的光彩。*③比喻突出的成就。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc đặc biệt trong nghệ thuật, tài năng…

Example: 她的表演散发出异彩。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn sàn fā chū yì cǎi 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn của cô ấy tỏa sáng với vẻ đẹp khác thường.

异彩
yì cǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp khác thường, sắc màu nổi bật

Unusual brilliance or beauty

无比的光辉灿烂,奇异的光彩或色彩

光辉灿烂的光彩

比喻突出的成就

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异彩 (yì cǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung