Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 异动

Pinyin: yì dòng

Meanings: Sự thay đổi bất thường, thường chỉ biến động lớn trong tổ chức hoặc thị trường., Abnormal changes, often referring to major fluctuations in organizations or markets., ①异常的行动;不同寻常的活动。*②特殊变动。[例]人事异动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巳, 廾, 云, 力

Chinese meaning: ①异常的行动;不同寻常的活动。*②特殊变动。[例]人事异动。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.

Example: 公司最近有很多人事异动。

Example pinyin: gōng sī zuì jìn yǒu hěn duō rén shì yì dòng 。

Tiếng Việt: Gần đây công ty có nhiều biến động về nhân sự.

异动
yì dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi bất thường, thường chỉ biến động lớn trong tổ chức hoặc thị trường.

Abnormal changes, often referring to major fluctuations in organizations or markets.

异常的行动;不同寻常的活动

特殊变动。人事异动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

异动 (yì dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung