Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴云致雨
Pinyin: xīng yún zhì yǔ
Meanings: Gây mưa gió, ám chỉ tạo ra những thay đổi lớn trong tự nhiên hoặc xã hội., To create storms and rain, metaphorically referring to causing major changes in nature or society., 兴云布下云彩。致雨使下雨。神话传说,神龙有布云作雨的能力。借喻乐曲诗文,声势雄壮,不同凡响。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 八, 𭕄, 二, 厶, 攵, 至
Chinese meaning: 兴云布下云彩。致雨使下雨。神话传说,神龙有布云作雨的能力。借喻乐曲诗文,声势雄壮,不同凡响。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc phóng đại. Thường mô tả ảnh hưởng mạnh mẽ của một người hay sự kiện.
Example: 他有兴云致雨的能力。
Example pinyin: tā yǒu xīng yún zhì yǔ de néng lì 。
Tiếng Việt: Anh ta có khả năng gây nên những biến đổi lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây mưa gió, ám chỉ tạo ra những thay đổi lớn trong tự nhiên hoặc xã hội.
Nghĩa phụ
English
To create storms and rain, metaphorically referring to causing major changes in nature or society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兴云布下云彩。致雨使下雨。神话传说,神龙有布云作雨的能力。借喻乐曲诗文,声势雄壮,不同凡响。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế