Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兴亡祸福

Pinyin: xīng wáng huò fú

Meanings: Sự hưng vong và họa phúc, chỉ những thăng trầm trong cuộc sống., Prosperity, decline, misfortune, and blessings; refers to the ups and downs of life., 兴盛和灭亡,灾祸和幸福。泛指一切遭遇。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 八, 𭕄, 亠, 𠃊, 呙, 礻, 畐

Chinese meaning: 兴盛和灭亡,灾祸和幸福。泛指一切遭遇。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn phong triết lý hoặc nghị luận bàn về số phận con người.

Example: 人生充满了兴亡祸福。

Example pinyin: rén shēng chōng mǎn le xīng wáng huò fú 。

Tiếng Việt: Cuộc đời đầy rẫy những thăng trầm và họa phúc.

兴亡祸福
xīng wáng huò fú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hưng vong và họa phúc, chỉ những thăng trầm trong cuộc sống.

Prosperity, decline, misfortune, and blessings; refers to the ups and downs of life.

兴盛和灭亡,灾祸和幸福。泛指一切遭遇。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兴亡祸福 (xīng wáng huò fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung