Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兴盛
Pinyin: xīng shèng
Meanings: Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ, Prosperous, flourishing, ①繁荣,旺盛。[例]事业兴盛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 八, 𭕄, 成, 皿
Chinese meaning: ①繁荣,旺盛。[例]事业兴盛。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái phát triển mạnh mẽ, thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm hoặc tổ chức.
Example: 这个城市曾经非常兴盛。
Example pinyin: zhè ge chéng shì céng jīng fēi cháng xīng shèng 。
Tiếng Việt: Thành phố này từng rất thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ
Nghĩa phụ
English
Prosperous, flourishing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
繁荣,旺盛。事业兴盛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!