Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有方

Pinyin: yǒu fāng

Meanings: Có phương pháp, có cách làm đúng đắn, Having a method, doing things the right way., ①得法。[例]领导有方。*②有违。[例]此事只好得罪,有方尊命了。——《镜花缘》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 月, 𠂇, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①得法。[例]领导有方。*②有违。[例]此事只好得罪,有方尊命了。——《镜花缘》。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Example: 他的成功是因为管理有方。

Example pinyin: tā de chéng gōng shì yīn wèi guǎn lǐ yǒu fāng 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy là nhờ quản lý có phương pháp.

有方
yǒu fāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có phương pháp, có cách làm đúng đắn

Having a method, doing things the right way.

得法。领导有方

有违。此事只好得罪,有方尊命了。——《镜花缘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有方 (yǒu fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung