Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 有案可查

Pinyin: yǒu àn kě chá

Meanings: Có hồ sơ hoặc tài liệu để kiểm tra, There are records or documents available for checking., ①有文件可查考。形容证据确凿,无可否认。[例]我说的这些事,全都有案可查,不怕他们反驳。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 月, 𠂇, 安, 木, 丁, 口, 旦

Chinese meaning: ①有文件可查考。形容证据确凿,无可否认。[例]我说的这些事,全都有案可查,不怕他们反驳。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến minh bạch thông tin.

Example: 公司所有的财务记录都是有案可查的。

Example pinyin: gōng sī suǒ yǒu de cái wù jì lù dōu shì yǒu àn kě chá de 。

Tiếng Việt: Tất cả các hồ sơ tài chính của công ty đều có thể kiểm tra được.

有案可查
yǒu àn kě chá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có hồ sơ hoặc tài liệu để kiểm tra

There are records or documents available for checking.

有文件可查考。形容证据确凿,无可否认。我说的这些事,全都有案可查,不怕他们反驳

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

有案可查 (yǒu àn kě chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung