Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有生力量
Pinyin: yǒu shēng lì liàng
Meanings: Sức mạnh sống, lực lượng đầy sức sống., Vital force; living strength., ①指军队里的战士、马匹等。*②泛指军队。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 月, 𠂇, 生, 丿, 𠃌, 旦, 里
Chinese meaning: ①指军队里的战士、马匹等。*②泛指军队。
Grammar: Là cụm từ ghép giữa '有生' (có sự sống) và '力量' (sức mạnh). Thường dùng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm tràn đầy năng lượng và tiềm năng.
Example: 年轻人是国家的有生力量。
Example pinyin: nián qīng rén shì guó jiā de yǒu shēng lì liàng 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi là lực lượng đầy sức sống của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức mạnh sống, lực lượng đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Vital force; living strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指军队里的战士、马匹等
泛指军队
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế