Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 并辔

Pinyin: bìng pèi

Meanings: Cưỡi ngựa song song, đi bên nhau., To ride horses side by side, to travel together., ①并驱,骑马一同走。[例]遂与并辔而归。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丷, 开, 口, 纟, 车

Chinese meaning: ①并驱,骑马一同走。[例]遂与并辔而归。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động di chuyển cùng nhau.

Example: 两人并辔而行。

Example pinyin: liǎng rén bìng pèi ér xíng 。

Tiếng Việt: Hai người cưỡi ngựa song song đi bên nhau.

并辔
bìng pèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡi ngựa song song, đi bên nhau.

To ride horses side by side, to travel together.

并驱,骑马一同走。遂与并辔而归。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

并辔 (bìng pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung