Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 并联
Pinyin: bìng lián
Meanings: Mắc song song (trong mạch điện)., To connect in parallel (in an electrical circuit)., ①电气设备(如白炽灯或电池)的布置使所有的正极都联接一个导体而所有的负极都联接另一导体,从而使每一单元实际上在平行的支路上。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丷, 开, 关, 耳
Chinese meaning: ①电气设备(如白炽灯或电池)的布置使所有的正极都联接一个导体而所有的负极都联接另一导体,从而使每一单元实际上在平行的支路上。
Grammar: Chủ yếu dùng trong vật lý và kỹ thuật điện. Là động từ hai âm tiết.
Example: 电路需要并联连接。
Example pinyin: diàn lù xū yào bìng lián lián jiē 。
Tiếng Việt: Mạch điện cần được mắc song song.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắc song song (trong mạch điện).
Nghĩa phụ
English
To connect in parallel (in an electrical circuit).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电气设备(如白炽灯或电池)的布置使所有的正极都联接一个导体而所有的负极都联接另一导体,从而使每一单元实际上在平行的支路上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!