Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各持己见

Pinyin: gè chí jǐ jiàn

Meanings: Mỗi người giữ quan điểm riêng của mình., Each person sticks to their own opinion., 持抓住不放。各人都坚持自己的意见。[出处]宋·钱易《南部新书·乙》“凡中书有军国政事,则中书舍人各执所见,杂署其名,谓之五花判事。”[例]然此辈执术疏,谋生急,信口欺诈,言人人殊,甚至徒毁其师,子讥其父,~,彼此相非。——清·黄钧宰《金壶七墨·堪舆》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 夂, 寺, 扌, 己, 见

Chinese meaning: 持抓住不放。各人都坚持自己的意见。[出处]宋·钱易《南部新书·乙》“凡中书有军国政事,则中书舍人各执所见,杂署其名,谓之五花判事。”[例]然此辈执术疏,谋生急,信口欺诈,言人人殊,甚至徒毁其师,子讥其父,~,彼此相非。——清·黄钧宰《金壶七墨·堪舆》。

Grammar: Được dùng trong các ngữ cảnh tranh luận hoặc thảo luận khi mỗi bên giữ ý kiến riêng.

Example: 讨论会上,大家各持己见。

Example pinyin: tǎo lùn huì shàng , dà jiā gè chí jǐ jiàn 。

Tiếng Việt: Trong buổi thảo luận, mọi người đều giữ quan điểm riêng của mình.

各持己见
gè chí jǐ jiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người giữ quan điểm riêng của mình.

Each person sticks to their own opinion.

持抓住不放。各人都坚持自己的意见。[出处]宋·钱易《南部新书·乙》“凡中书有军国政事,则中书舍人各执所见,杂署其名,谓之五花判事。”[例]然此辈执术疏,谋生急,信口欺诈,言人人殊,甚至徒毁其师,子讥其父,~,彼此相非。——清·黄钧宰《金壶七墨·堪舆》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各持己见 (gè chí jǐ jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung