Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 各抒己见

Pinyin: gè shū jǐ jiàn

Meanings: Mỗi người bày tỏ quan điểm của mình., Each expresses their own opinion., 抒抒发,发表。各人充分发表自己的意见。[出处]唐·李翱《李文权文集·陵庙日时朔祭议》“先儒穿凿,各伸己见,皆托古圣贤之名以信其语,故其所记各不同也。”[例]据我主意,何不~,出个式子,岂不新鲜些?——清·李汝珍《镜花缘》第七十四回。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 夂, 予, 扌, 己, 见

Chinese meaning: 抒抒发,发表。各人充分发表自己的意见。[出处]唐·李翱《李文权文集·陵庙日时朔祭议》“先儒穿凿,各伸己见,皆托古圣贤之名以信其语,故其所记各不同也。”[例]据我主意,何不~,出个式子,岂不新鲜些?——清·李汝珍《镜花缘》第七十四回。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh trao đổi ý kiến mang tính xây dựng.

Example: 讨论会上,大家各抒己见。

Example pinyin: tǎo lùn huì shàng , dà jiā gè shū jǐ jiàn 。

Tiếng Việt: Trong buổi thảo luận, mọi người lần lượt bày tỏ quan điểm của mình.

各抒己见
gè shū jǐ jiàn
HSK 6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi người bày tỏ quan điểm của mình.

Each expresses their own opinion.

抒抒发,发表。各人充分发表自己的意见。[出处]唐·李翱《李文权文集·陵庙日时朔祭议》“先儒穿凿,各伸己见,皆托古圣贤之名以信其语,故其所记各不同也。”[例]据我主意,何不~,出个式子,岂不新鲜些?——清·李汝珍《镜花缘》第七十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

各抒己见 (gè shū jǐ jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung