Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 动掸

Pinyin: dòng shàn

Meanings: Chuyển động, lay động (thường dùng trong văn học cổ), To move or shake (often used in classical literature)., ①动弹。[例]鲁达看时,只见郑屠挺在地上,口里只有出的气,没了入的气,动掸不得。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 力, 单, 扌

Chinese meaning: ①动弹。[例]鲁达看时,只见郑屠挺在地上,口里只有出的气,没了入的气,动掸不得。——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính hình tượng hoặc thi vị.

Example: 树枝在风中动掸。

Example pinyin: shù zhī zài fēng zhōng dòng dǎn 。

Tiếng Việt: Cành cây lay động trong gió.

动掸
dòng shàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển động, lay động (thường dùng trong văn học cổ)

To move or shake (often used in classical literature).

动弹。鲁达看时,只见郑屠挺在地上,口里只有出的气,没了入的气,动掸不得。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

动掸 (dòng shàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung