Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劣迹昭着

Pinyin: liè jì zhāo zhù

Meanings: Tội lỗi, hành vi xấu nổi tiếng, ai cũng biết., Infamous for bad behavior or crimes, widely known by everyone., 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 力, 少, 亦, 辶, 召, 日, 目, 羊

Chinese meaning: 劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。

Grammar: Thường dùng để chỉ danh tính hoặc hành vi của một người nào đó có uy tín xấu trong xã hội.

Example: 这个官员劣迹昭着,百姓都很愤怒。

Example pinyin: zhè ge guān yuán liè jì zhāo zhe , bǎi xìng dōu hěn fèn nù 。

Tiếng Việt: Quan chức này nổi tiếng vì những hành vi xấu, người dân rất tức giận.

劣迹昭着
liè jì zhāo zhù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tội lỗi, hành vi xấu nổi tiếng, ai cũng biết.

Infamous for bad behavior or crimes, widely known by everyone.

劣恶劣;昭著明显。恶劣的事迹非常明显。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...