Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动辄得咎
Pinyin: dòng zhé dé jiù
Meanings: Động một tí là bị khiển trách hoặc gặp rắc rối., To be blamed or get into trouble at the slightest misstep., 辄即;咎过失,罪责。动不动就受到指摘或责难。[出处]唐·韩愈《进学解》“跋前踬后,动辄得咎。”[例]小厮因~,只得说道请问主人前引也不好,后随也不好,并行也不好,究竟怎样才好呢?”——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 云, 力, 车, 㝵, 彳, 口, 处
Chinese meaning: 辄即;咎过失,罪责。动不动就受到指摘或责难。[出处]唐·韩愈《进学解》“跋前踬后,动辄得咎。”[例]小厮因~,只得说道请问主人前引也不好,后随也不好,并行也不好,究竟怎样才好呢?”——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để miêu tả hoàn cảnh khó khăn hoặc bất lợi.
Example: 他在公司里动辄得咎,压力很大。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ dòng zhé dé jiù , yā lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở công ty động chút là bị khiển trách, áp lực rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động một tí là bị khiển trách hoặc gặp rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To be blamed or get into trouble at the slightest misstep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辄即;咎过失,罪责。动不动就受到指摘或责难。[出处]唐·韩愈《进学解》“跋前踬后,动辄得咎。”[例]小厮因~,只得说道请问主人前引也不好,后随也不好,并行也不好,究竟怎样才好呢?”——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế