Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 动武
Pinyin: dòng wǔ
Meanings: Dùng vũ lực, đánh nhau, To resort to violence or fight., ①使用武力相争斗。*②动手打或打仗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 力, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①使用武力相争斗。*②动手打或打仗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động sử dụng sức mạnh thể chất.
Example: 他们一言不合就动武。
Example pinyin: tā men yì yán bù hé jiù dòng wǔ 。
Tiếng Việt: Họ cãi nhau một câu rồi lao vào đánh nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng vũ lực, đánh nhau
Nghĩa phụ
English
To resort to violence or fight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用武力相争斗
动手打或打仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!