Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suō

Meanings: Áo tơi (áo mưa làm bằng lá cọ), Rain cape made from palm leaves, ①植物名。蒳子。棕榈科槟榔属的一种。[例]蒳,草树也,叶如桳榈而小,三月采其叶细破阴干之,味近苦而有甘。——《文选》刘良注引《异物志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 艹, 衰

Chinese meaning: ①植物名。蒳子。棕榈科槟榔属的一种。[例]蒳,草树也,叶如桳榈而小,三月采其叶细破阴干之,味近苦而有甘。——《文选》刘良注引《异物志》。

Hán Việt reading: toa.thoa

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, mang tính chất văn hóa truyền thống;

Example: 他披着一件蓑衣在雨中劳作。

Example pinyin: tā pī zhe yí jiàn suō yī zài yǔ zhōng láo zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy mặc một chiếc áo tơi và làm việc dưới mưa.

suō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo tơi (áo mưa làm bằng lá cọ)

toa.thoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rain cape made from palm leaves

植物名。蒳子。棕榈科槟榔属的一种。蒳,草树也,叶如桳榈而小,三月采其叶细破阴干之,味近苦而有甘。——《文选》刘良注引《异物志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓑 (suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung