Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓝本
Pinyin: lán běn
Meanings: Nguyên mẫu, bản gốc để làm cơ sở cho việc sáng tác hay thực hiện cái gì đó mới., Original model or prototype serving as a basis for creating or implementing something new., ①编修书籍或绘画时所根据的底本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 监, 艹, 本
Chinese meaning: ①编修书籍或绘画时所根据的底本。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật và sáng tạo.
Example: 这部小说是许多电影的蓝本。
Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō shì xǔ duō diàn yǐng de lán běn 。
Tiếng Việt: Tiểu thuyết này là nguyên mẫu của nhiều bộ phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên mẫu, bản gốc để làm cơ sở cho việc sáng tác hay thực hiện cái gì đó mới.
Nghĩa phụ
English
Original model or prototype serving as a basis for creating or implementing something new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编修书籍或绘画时所根据的底本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!