Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蓬户

Pinyin: péng hù

Meanings: Nhà cửa đơn sơ, lợp bằng cỏ hoặc lá, chỉ nơi ở tạm bợ hoặc nghèo nàn., A humble dwelling roofed with grass or leaves; refers to a temporary or poor residence., ①用蓬草编成的门户。形容穷苦人家的简陋房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 艹, 逢, 丶, 尸

Chinese meaning: ①用蓬草编成的门户。形容穷苦人家的简陋房屋。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được dùng để mô tả hoàn cảnh sống nghèo khó.

Example: 他住在一间蓬户里,生活十分简朴。

Example pinyin: tā zhù zài yì jiān péng hù lǐ , shēng huó shí fēn jiǎn pǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta sống trong một căn nhà lợp cỏ, cuộc sống rất giản dị.

蓬户
péng hù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa đơn sơ, lợp bằng cỏ hoặc lá, chỉ nơi ở tạm bợ hoặc nghèo nàn.

A humble dwelling roofed with grass or leaves; refers to a temporary or poor residence.

用蓬草编成的门户。形容穷苦人家的简陋房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蓬户 (péng hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung