Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蓁蓁
Pinyin: zhēn zhēn
Meanings: Rậm rạp, um tùm (dùng để miêu tả cây cối hoặc rừng dày đặc)., Dense and lush (used to describe thick vegetation or forests)., ①草叶茂盛,泛指植物茂盛貌。[例]桃之夭夭,其叶蓁蓁。——《诗·周南·桃夭》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 秦, 艹
Chinese meaning: ①草叶茂盛,泛指植物茂盛貌。[例]桃之夭夭,其叶蓁蓁。——《诗·周南·桃夭》。
Grammar: Tính từ lặp âm, tăng cường mức độ của tính chất. Thường xuất hiện trong văn miêu tả cảnh quan tự nhiên.
Example: 森林里树木蓁蓁。
Example pinyin: sēn lín lǐ shù mù zhēn zhēn 。
Tiếng Việt: Trong khu rừng, cây cối um tùm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rậm rạp, um tùm (dùng để miêu tả cây cối hoặc rừng dày đặc).
Nghĩa phụ
English
Dense and lush (used to describe thick vegetation or forests).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草叶茂盛,泛指植物茂盛貌。桃之夭夭,其叶蓁蓁。——《诗·周南·桃夭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!