Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 始祖

Pinyin: shǐ zǔ

Meanings: Tổ tiên đầu tiên, người khai sinh ra một dòng họ hoặc dân tộc., The first ancestor or founder of a family or ethnic group., ①有世系可考的最早的祖先。[例]本家始祖现已无法考证了。*②比喻某个学派或行业的创始人。[例]中国哲学的始祖。*③指原始的。[例]始祖鸟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 台, 女, 且, 礻

Chinese meaning: ①有世系可考的最早的祖先。[例]本家始祖现已无法考证了。*②比喻某个学派或行业的创始人。[例]中国哲学的始祖。*③指原始的。[例]始祖鸟。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường dùng để chỉ nguồn gốc ban đầu của một dòng họ, tôn giáo, hoặc ý tưởng.

Example: 他是我们家族的始祖。

Example pinyin: tā shì wǒ men jiā zú de shǐ zǔ 。

Tiếng Việt: Ông ấy là tổ tiên đầu tiên của gia đình chúng tôi.

始祖
shǐ zǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ tiên đầu tiên, người khai sinh ra một dòng họ hoặc dân tộc.

The first ancestor or founder of a family or ethnic group.

有世系可考的最早的祖先。本家始祖现已无法考证了

比喻某个学派或行业的创始人。中国哲学的始祖

指原始的。始祖鸟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

始祖 (shǐ zǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung