Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适材适所
Pinyin: shì cái shì suǒ
Meanings: Đặt đúng người vào đúng vị trí, sử dụng người tài đúng chỗ., Assigning the right person to the right position, utilizing talents in the correct place., 指办事能力与所安排的工作位置或场所相当。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 舌, 辶, 才, 木, 戶, 斤
Chinese meaning: 指办事能力与所安排的工作位置或场所相当。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý nhân sự hoặc tổ chức công việc. Các từ trong thành ngữ không thay đổi trật tự.
Example: 公司需要做到适材适所,才能发挥员工的最大潜力。
Example pinyin: gōng sī xū yào zuò dào shì cái shì suǒ , cái néng fā huī yuán gōng de zuì dà qián lì 。
Tiếng Việt: Công ty cần sắp xếp đúng người đúng việc thì mới phát huy tối đa tiềm năng của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt đúng người vào đúng vị trí, sử dụng người tài đúng chỗ.
Nghĩa phụ
English
Assigning the right person to the right position, utilizing talents in the correct place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指办事能力与所安排的工作位置或场所相当。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế